khẽ khàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẽ khàng+
- Lightly, softly, gently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẽ khàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẽ khàng":
khai khoáng khẽ khàng khi không khoe khoang - Những từ có chứa "khẽ khàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
curtsy curtsey ripple kiss bob tap hair-trigger low-pitched jack-straw mutter more...
Lượt xem: 636